🔍 Search: THÁNH ĐƯỜNG
🌟 THÁNH ĐƯỜNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
성당
(聖堂)
☆☆
Danh từ
-
1
가톨릭의 종교 의식이 행해지는 건물.
1 THÁNH ĐƯỜNG: Tòa nhà nơi nghi thức tôn giáo của Thiên Chúa giáo được tiến hành.
-
1
가톨릭의 종교 의식이 행해지는 건물.
-
교회당
(敎會堂)
Danh từ
-
1
기독교에서 예배나 미사를 보는 건물.
1 NHÀ THỜ, THÁNH ĐƯỜNG: Tòa nhà làm lễ Mét (lễ Misa) hay lễ bái trong Cơ đốc giáo.
-
1
기독교에서 예배나 미사를 보는 건물.
-
대성당
(大聖堂)
Danh từ
-
1
천주교의 종교 의식을 하며 일정한 구역에서 중심이 되는 큰 규모의 건물.
1 ĐẠI THÁNH ĐƯỜNG, NHÀ THỜ LỚN: Tòa nhà với quy mô lớn thực hiện các nghi thức tôn giáo của đạo Thiên Chúa.
-
1
천주교의 종교 의식을 하며 일정한 구역에서 중심이 되는 큰 규모의 건물.